Phiên âm : duì bu shàng.
Hán Việt : đối bất thượng.
Thuần Việt : không giống; không khớp; không hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không giống; không khớp; không hợp不一致;不协调;相异,不同